Khi bạn xóa file trên máy tính, chúng thường vẫn có khả năng được khôi phục, ít nhất là trong thời gian ngắn. Để đảm bảo rằng các tập tin được xóa vĩnh viễn và không thể phục hồi, bạn có thể sử dụng SDelete – một tiện ích dòng lệnh mạnh mẽ giúp xóa dữ liệu một cách an toàn và triệt để. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách cài đặt và sử dụng SDelete để bảo vệ thông tin cá nhân khỏi mọi sự truy cập trái phép. SDelete không chỉ giúp bạn xóa các file hiện có mà còn có khả năng làm sạch các vùng trống trên ổ đĩa, nơi dữ liệu đã xóa trước đó vẫn còn tồn tại.
SDelete Là Gì và Tại Sao Cần Xóa File Vĩnh Viễn?
Khi bạn nhấn nút “Delete” hoặc xóa một file thông thường trên máy tính, hệ điều hành không thực sự xóa dữ liệu đó khỏi ổ đĩa. Thay vào đó, nó chỉ đánh dấu không gian mà dữ liệu đó chiếm giữ là “chưa cấp phát” (unallocated space), nghĩa là không gian này có thể được ghi đè bởi dữ liệu mới trong tương lai. Cho đến khi không gian đó bị ghi đè, nội dung của file “đã xóa” vẫn có thể được khôi phục dễ dàng bằng các công cụ phục hồi dữ liệu chuyên dụng.
SDelete (Secure Delete) ra đời để giải quyết vấn đề này. Đây là một tiện ích dòng lệnh mạnh mẽ được phát triển bởi Sysinternals (nay thuộc Microsoft) nhằm đảm bảo các file đã xóa không thể được phục hồi. SDelete hoạt động bằng cách ghi đè dữ liệu lên các cluster đĩa nhiều lần, sử dụng tiêu chuẩn xóa dữ liệu đáng tin cậy DOD 5220.22-M, được khuyến nghị bởi Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ. Quy trình ghi đè này đảm bảo rằng dữ liệu gốc bị phá hủy hoàn toàn, khiến cho việc khôi phục trở nên bất khả thi.
Hướng Dẫn Cài Đặt SDelete Trên Windows
SDelete là một tiện ích dòng lệnh, không có giao diện đồ họa truyền thống như các ứng dụng khác. Để bắt đầu sử dụng, bạn cần tải về và thiết lập nó.
1. Tải SDelete về máy tính
Truy cập trang SDelete của Microsoft Sysinternals. Nhấn vào nút Download SDelete để tải file nén về máy. Sau khi tải xong, chuột phải vào file .zip
, chọn Extract All, chọn một thư mục đích để giải nén (ví dụ: C:SDelete
), sau đó nhấn Extract.
2. Thiết lập biến môi trường Path cho SDelete
Để có thể gọi SDelete từ bất kỳ vị trí nào trong Command Prompt, bạn cần thêm thư mục chứa SDelete vào biến môi trường Path của hệ thống.
-
Nhấn nút Start, gõ view advanced system settings và chọn kết quả phù hợp nhất để mở cửa sổ System Properties.
Tìm kiếm cài đặt hệ thống nâng cao trên Windows 11
-
Trong cửa sổ System Properties, chọn tab Advanced, sau đó nhấn nút Environment Variables….
Cửa sổ System Properties hiển thị tùy chọn Environment Variables
-
Trong phần System variables, tìm và chọn dòng Path, sau đó nhấn Edit….
-
Trong cửa sổ Edit environment variable, nhấn New để thêm một dòng mới. Tiếp theo, nhấn Browse và điều hướng đến thư mục SDelete mà bạn đã giải nén (ví dụ:
C:Program FilesSDelete
hoặcC:SDelete
nếu bạn đã giải nén vào đó).
Cửa sổ Environment Variables hiển thị việc chỉnh sửa Path để thêm thư mục SDelete
-
Nhấn OK trên tất cả các cửa sổ đang mở để lưu lại thay đổi.
Với SDelete đã được cấu hình, giờ đây bạn có thể khởi chạy và sử dụng công cụ này.
3. Khởi chạy SDelete lần đầu tiên
-
Nhấn nút Start, gõ cmd, chuột phải vào Command Prompt và chọn Run as Administrator.
Mở Command Prompt với quyền quản trị
-
Trong cửa sổ Command Prompt, gõ SDelete và nhấn Enter để khởi chạy công cụ. Lần đầu tiên chạy, bạn sẽ thấy hộp thoại SDelete License Agreement. Nhấn Agree để đóng nó và tiếp tục.
Lệnh SDelete trong Command Prompt hiển thị hộp thoại thỏa thuận cấp phép
Cách Sử Dụng SDelete Để Xóa File Vĩnh Viễn
Trước khi bắt đầu xóa dữ liệu bằng SDelete, điều quan trọng là bạn nên sao lưu dữ liệu quan trọng để tránh mất mát không mong muốn. Ngoài ra, nếu có thể, hãy thử nghiệm SDelete trên một máy ảo trước để làm quen với công cụ mà không lo ngại về việc vô tình xóa nhầm file quan trọng.
Để xóa file hoặc thư mục vĩnh viễn bằng SDelete, bạn cần sử dụng Command Prompt với quyền quản trị.
1. Xóa một file cụ thể
Giả sử bạn muốn xóa an toàn một file MP3 có tên OneMP3.mp3
nằm trong thư mục C:Media
.
-
Mở File Explorer, điều hướng đến file MP3 đó, chuột phải vào file và chọn Copy as Path để sao chép đường dẫn đầy đủ của file.
-
Trong cửa sổ Command Prompt (đã chạy với quyền Administrator), gõ SDelete theo sau là đường dẫn file. Ví dụ, lệnh đầy đủ sẽ trông như sau:
SDelete C:MediaOneMP3.mp3
Lệnh SDelete để xóa một file cụ thể trong Command Prompt
-
Nhấn Enter để thực thi lệnh. Nếu thành công, bạn sẽ thấy thông báo:
Files deleted: 1
.
2. Xóa một thư mục và các thư mục con
Khi xóa một thư mục, bạn cần đảm bảo rằng tất cả các thư mục con và file bên trong nó cũng được xóa sạch. Để làm điều này, bạn sử dụng các tham số -s
(bao gồm thư mục con) và -r
(xóa các thuộc tính chỉ đọc nếu có).
Ví dụ, để xóa thư mục C:Media
cùng tất cả nội dung của nó:
SDelete -s -r C:Media
Sau khi chạy lệnh, đầu ra sẽ hiển thị số lượng thư mục và file đã được xóa.
Các Cách Sử Dụng SDelete Khác
Ngoài việc xóa file và thư mục cụ thể, SDelete còn cung cấp các tính năng hữu ích khác để quản lý và bảo mật dữ liệu trên ổ đĩa của bạn.
1. Quản lý không gian chưa cấp phát (Unallocated Space)
Tham số -c
cho phép bạn dọn dẹp không gian trống trên ổ đĩa, nơi từng chứa dữ liệu đã xóa nhưng chưa bị ghi đè. Điều này không ảnh hưởng đến các file hiện có của bạn.
Để dọn dẹp không gian trống trên ổ đĩa F:
, hãy chạy lệnh:
SDelete -c F:
2. Chỉ định số lần ghi đè dữ liệu
Mặc định, SDelete sẽ ghi đè không gian trống một lần để làm cho quá trình phục hồi dữ liệu khó khăn. Để tăng cường bảo mật và làm cho việc khôi phục dữ liệu gần như bất khả thi, bạn có thể sử dụng tham số -p
theo sau là một số để đặt số lần ghi đè mong muốn.
Ví dụ, để ghi đè dữ liệu trên thư mục C:Media
ba lần trước khi xóa, hãy sử dụng lệnh sau:
SDelete -s -r -p 3 C:Media
SDelete cung cấp một giải pháp vượt trội so với các thao tác xóa thông thường của Windows, đảm bảo rằng dữ liệu nhạy cảm của bạn được loại bỏ hoàn toàn. Việc làm sạch ổ đĩa với SDelete là một bước quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư khi bạn trao đổi hoặc cho tặng máy tính của mình. Ngay cả sau khi sử dụng SDelete, vẫn có những điều cần lưu ý khác. Hãy nhớ luôn kiểm tra và thực hiện các bước cần thiết khác để bảo mật dữ liệu trước khi chuyển nhượng thiết bị.